You are here
calendar là gì?
calendar (ˈkæl.ən.dər )
Dịch nghĩa: lịch
Danh từ
Dịch nghĩa: lịch
Danh từ
Ví dụ:
"The meeting was scheduled for next month on the calendar.
Cuộc họp được lên lịch vào tháng sau trên lịch. "
Cuộc họp được lên lịch vào tháng sau trên lịch. "