You are here
calfskin là gì?
calfskin (kæfskɪn )
Dịch nghĩa: da dê
Danh từ
Dịch nghĩa: da dê
Danh từ
Ví dụ:
"The wallet was made of genuine calfskin.
Chiếc ví được làm từ da bê thật. "
"The wallet was made of genuine calfskin.
Chiếc ví được làm từ da bê thật. "