You are here

Calibration là gì?

Calibration (ˌkælɪˈbreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Hiệu chuẩn
Ví dụ:
Calibration ensures that equipment and instruments are functioning correctly and producing accurate results. - Hiệu chuẩn đảm bảo rằng thiết bị và dụng cụ hoạt động đúng cách và tạo ra kết quả chính xác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến