You are here
caliph là gì?
caliph (ˈkælɪf )
Dịch nghĩa: vua Hồi
Danh từ
Dịch nghĩa: vua Hồi
Danh từ
Ví dụ:
"The caliph ruled over the Islamic empire.
Caliph đã cai trị đế chế Hồi giáo. "
"The caliph ruled over the Islamic empire.
Caliph đã cai trị đế chế Hồi giáo. "