You are here
call on là gì?
call on (kɔl ɑn )
Dịch nghĩa: bái kiến
Động từ
Dịch nghĩa: bái kiến
Động từ
Ví dụ:
"She called on her neighbor to ask for help.
Cô ấy ghé thăm hàng xóm để nhờ giúp đỡ. "
Cô ấy ghé thăm hàng xóm để nhờ giúp đỡ. "