You are here
Call to action là gì?
Call to action (kɔːl tuː ˈækʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lời kêu gọi hành động
Dịch nghĩa: Lời kêu gọi hành động
Ví dụ:
Call to Action: The call to action in the ad encouraged viewers to visit the website for a special offer. - Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo khuyến khích người xem truy cập trang web để nhận ưu đãi đặc biệt.
Call to Action: The call to action in the ad encouraged viewers to visit the website for a special offer. - Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo khuyến khích người xem truy cập trang web để nhận ưu đãi đặc biệt.
Tag: