You are here
call sth off là gì?
call sth off (kɔl ˈsʌmθɪŋ ɔf )
Dịch nghĩa: hoãn một việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: hoãn một việc gì
Động từ
Ví dụ:
"The event was called off due to bad weather.
Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu. "
Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu. "