You are here
callback là gì?
callback (ˈkɔlˌbæk )
Dịch nghĩa: yêu cầu hoàn trả
Danh từ
Dịch nghĩa: yêu cầu hoàn trả
Danh từ
Ví dụ:
"The actor missed the callback for the audition.
Nam diễn viên đã bỏ lỡ cuộc gọi lại sau buổi thử vai. "
Nam diễn viên đã bỏ lỡ cuộc gọi lại sau buổi thử vai. "