You are here
calm là gì?
calm (kɑm )
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Ví dụ:
"The ocean was calm after the storm passed.
Biển đã lặng sóng sau khi cơn bão qua đi. "
Biển đã lặng sóng sau khi cơn bão qua đi. "