You are here
calmness là gì?
calmness (ˈkɑm.nəs )
Dịch nghĩa: sự yên lặng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự yên lặng
Danh từ
Ví dụ:
"Her calmness in the face of danger was remarkable.
Sự bình tĩnh của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng nể. "
Sự bình tĩnh của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng nể. "