You are here
calumniate là gì?
calumniate (kəˈlʌm.ni.eɪt )
Dịch nghĩa: nói xấu sau lưng
Động từ
Dịch nghĩa: nói xấu sau lưng
Động từ
Ví dụ:
"He tried to calumniate his rival by spreading false rumors.
Anh ta cố gắng phỉ báng đối thủ của mình bằng cách tung tin đồn sai sự thật. "
Anh ta cố gắng phỉ báng đối thủ của mình bằng cách tung tin đồn sai sự thật. "