You are here
calumny là gì?
calumny (kəˈlʌm.ni )
Dịch nghĩa: lời vu khống
Danh từ
Dịch nghĩa: lời vu khống
Danh từ
Ví dụ:
"The politician was the victim of a calumny campaign.
Chính trị gia đã là nạn nhân của một chiến dịch vu khống. "
Chính trị gia đã là nạn nhân của một chiến dịch vu khống. "