You are here
calyx là gì?
calyx (ˈkeɪlɪks )
Dịch nghĩa: đài hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: đài hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The calyx protects the flower bud before it blooms.
Đài hoa bảo vệ nụ hoa trước khi nở. "
Đài hoa bảo vệ nụ hoa trước khi nở. "