You are here

Camera-ready là gì?

Camera-ready (ˈkæmᵊrə-ˈrɛdi)
Dịch nghĩa: Sẵn sàng cho làm phim
Ví dụ:
Camera-Ready: The final ad was camera-ready, meaning it was ready for printing without further adjustments. - Quảng cáo cuối cùng đã sẵn sàng để chụp ảnh, có nghĩa là nó đã sẵn sàng để in mà không cần điều chỉnh thêm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến