You are here
Camera separation là gì?
Camera separation (ˈkæmᵊrə ˌsɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tách màu, tạo phim negative
Dịch nghĩa: Tách màu, tạo phim negative
Ví dụ:
Camera Separation: Camera separation was employed to ensure accurate color reproduction for the print ads. - Tách màu camera đã được sử dụng để đảm bảo tái tạo màu chính xác cho các quảng cáo in.
Tag: