You are here
camp-fire là gì?
camp-fire (kæmp faɪər )
Dịch nghĩa: lửa trại
Danh từ
Dịch nghĩa: lửa trại
Danh từ
Ví dụ:
"The group gathered around the camp-fire to share stories.
Nhóm đã quây quần quanh đống lửa trại để kể chuyện. "
Nhóm đã quây quần quanh đống lửa trại để kể chuyện. "