You are here
campanula là gì?
campanula (kæmˈpæn.jʊ.lə )
Dịch nghĩa: giống cây hoa chuông
Danh từ
Dịch nghĩa: giống cây hoa chuông
Danh từ
Ví dụ:
"Campanula flowers are known for their bell-shaped blossoms.
Hoa chuông nổi tiếng với những bông hoa hình chuông của chúng. "
Hoa chuông nổi tiếng với những bông hoa hình chuông của chúng. "