You are here

Camphrier, Camphor Tree là gì?

Camphrier, Camphor Tree (Camphrier, ˈkæmfə triː)
Dịch nghĩa: Gỗ Long não
Ví dụ:
Camphrier, Camphor Tree is valued for its aromatic wood and is often used in traditional woodworking - Gỗ Camphrier, Cây long não được đánh giá cao vì gỗ có mùi thơm và thường được sử dụng trong gia công gỗ truyền thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến