You are here

Camshaft lathe là gì?

Camshaft lathe (ˈkæmʃɑːft leɪð)
Dịch nghĩa: Máy tiện trục cam
Ví dụ:
Camshaft Lathe - "The camshaft lathe was specifically designed for turning camshafts and other long, thin components." - Máy tiện trục cam được thiết kế đặc biệt để tiện trục cam và các thành phần dài, mỏng khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến