You are here
Candidate là gì?
Candidate (ˈkændɪˌdeɪt)
Dịch nghĩa: Ứng viên
Dịch nghĩa: Ứng viên
Ví dụ:
Candidate - "Each candidate was evaluated based on their skills and experience during the hiring process." - "Mỗi ứng viên được đánh giá dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ trong quá trình tuyển dụng."
Tag: