You are here
by candlelight là gì?
by candlelight (baɪ ˈkændlˌlaɪt )
Dịch nghĩa: bằng ánh sáng đèn cầy
trạng từ
Dịch nghĩa: bằng ánh sáng đèn cầy
trạng từ
Ví dụ:
"They had a romantic dinner by candlelight.
Họ đã có một bữa tối lãng mạn dưới ánh nến. "
Họ đã có một bữa tối lãng mạn dưới ánh nến. "