You are here
candor là gì?
candor (ˈkændər )
Dịch nghĩa: tính thật thà
Danh từ
Dịch nghĩa: tính thật thà
Danh từ
Ví dụ:
"Her candor in expressing her thoughts was refreshing.
Sự thẳng thắn của cô ấy trong việc bày tỏ suy nghĩ của mình thật là sảng khoái. "
Sự thẳng thắn của cô ấy trong việc bày tỏ suy nghĩ của mình thật là sảng khoái. "