You are here

Candy cane là gì?

Candy cane (ˈkændi keɪn)
Dịch nghĩa: kẹo có hình cây gậy móc
Ví dụ:
Candy cane is a striped, peppermint-flavored candy often used as a Christmas decoration - Cây kẹo gậy là một loại kẹo có sọc và hương vị bạc hà thường được sử dụng làm trang trí Giáng Sinh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến