You are here
canthus là gì?
canthus (ˈkænθəs )
Dịch nghĩa: khóe mắt
Danh từ
Dịch nghĩa: khóe mắt
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor examined the inflammation in the patient’s canthus.
Bác sĩ đã kiểm tra chứng viêm ở khóe mắt của bệnh nhân. "
Bác sĩ đã kiểm tra chứng viêm ở khóe mắt của bệnh nhân. "