You are here
Capital gain là gì?
Capital gain (ˈkæpɪtᵊl ɡeɪn)
Dịch nghĩa: Vốn điều lệ tăng.
Dịch nghĩa: Vốn điều lệ tăng.
Ví dụ:
Capital gain - Capital gain is the profit earned from the sale of an asset or investment, exceeding its purchase price. - Lợi nhuận vốn là khoản lợi nhuận thu được từ việc bán một tài sản hoặc đầu tư, vượt quá giá mua của nó.