You are here
capitalist là gì?
capitalist (ˈkæpɪtəlɪst )
Dịch nghĩa: nhà tư bản
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà tư bản
Danh từ
Ví dụ:
"The capitalist invested heavily in new technology.
Nhà tư bản đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới. "
Nhà tư bản đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới. "