You are here
capon là gì?
capon (ˈkeɪpən )
Dịch nghĩa: gà trống thiến
Danh từ
Dịch nghĩa: gà trống thiến
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer raised a capon for the feast.
Người nông dân nuôi một con gà trống thiến để chuẩn bị cho bữa tiệc. "
"The farmer raised a capon for the feast.
Người nông dân nuôi một con gà trống thiến để chuẩn bị cho bữa tiệc. "