You are here
capsule là gì?
capsule (ˈkæp.sjuːl )
Dịch nghĩa: bao con nhộng
Danh từ
Dịch nghĩa: bao con nhộng
Danh từ
Ví dụ:
"The astronaut entered the space capsule to begin the mission.
Phi hành gia bước vào khoang không gian để bắt đầu nhiệm vụ. "
Phi hành gia bước vào khoang không gian để bắt đầu nhiệm vụ. "