You are here

Captive refinery oxygenate plants là gì?

Captive refinery oxygenate plants (ˈkæptɪv rɪˈfaɪnᵊri ɒkˈsɪʤɪneɪt plɑːnts)
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Captive refinery oxygenate plants produce oxygenates for use in refining processes - Các nhà máy oxy hóa tinh chế tự cung cấp sản xuất các oxy hóa để sử dụng trong quy trình tinh chế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến