You are here
car bomb là gì?
car bomb (kɑr bɑm )
Dịch nghĩa: bom xe
Danh từ
Dịch nghĩa: bom xe
Danh từ
Ví dụ:
"A car bomb exploded in the city center, causing widespread panic.
Một quả bom xe đã phát nổ ở trung tâm thành phố, gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng. "
"A car bomb exploded in the city center, causing widespread panic.
Một quả bom xe đã phát nổ ở trung tâm thành phố, gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng. "