You are here
car tire là gì?
car tire (kɑr taɪər )
Dịch nghĩa: cái vỏ xe
Danh từ
Dịch nghĩa: cái vỏ xe
Danh từ
Ví dụ:
"He replaced the flat car tire before continuing his journey.
Anh ấy đã thay lốp xe bị xì trước khi tiếp tục hành trình của mình. "
Anh ấy đã thay lốp xe bị xì trước khi tiếp tục hành trình của mình. "