You are here
caramel là gì?
caramel (ˈkærəməl )
Dịch nghĩa: đường thắng
Danh từ
Dịch nghĩa: đường thắng
Danh từ
Ví dụ:
"The dessert was drizzled with a rich caramel sauce.
Món tráng miệng được rưới với sốt caramel đậm đà. "
Món tráng miệng được rưới với sốt caramel đậm đà. "