You are here
carbuncle là gì?
carbuncle (ˈkɑrbʌŋkl )
Dịch nghĩa: nhọt
Danh từ
Dịch nghĩa: nhọt
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor treated the patient’s carbuncle with antibiotics.
Bác sĩ đã điều trị u nhọt của bệnh nhân bằng kháng sinh. "
Bác sĩ đã điều trị u nhọt của bệnh nhân bằng kháng sinh. "