You are here
card là gì?
card (kɑrd )
Dịch nghĩa: thiết
Danh từ
Dịch nghĩa: thiết
Danh từ
Ví dụ:
"She received a birthday card from her friend.
Cô ấy nhận được một tấm thiệp sinh nhật từ bạn của mình. "
"She received a birthday card from her friend.
Cô ấy nhận được một tấm thiệp sinh nhật từ bạn của mình. "