You are here

Career planning and development là gì?

Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Dịch nghĩa: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Ví dụ:
Career planning and development - "Career planning and development programs help employees achieve long-term career goals." - "Các chương trình lập kế hoạch và phát triển nghề nghiệp giúp nhân viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp dài hạn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến