You are here
Career planning and development là gì?
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Dịch nghĩa: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Dịch nghĩa: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Ví dụ:
Career planning and development - "Career planning and development programs help employees achieve long-term career goals." - "Các chương trình lập kế hoạch và phát triển nghề nghiệp giúp nhân viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp dài hạn."