You are here
careful là gì?
careful (ˈkeəfᵊl)
Dịch nghĩa: Cẩn thận
Dịch nghĩa: Cẩn thận
Ví dụ:
Careful: Be careful when handling the fragile glassware. - Hãy cẩn thận khi xử lý các đồ thủy tinh dễ vỡ.
Careful: Be careful when handling the fragile glassware. - Hãy cẩn thận khi xử lý các đồ thủy tinh dễ vỡ.