You are here
carefully là gì?
carefully (ˈkɛrfəli )
Dịch nghĩa: kỹ lưỡng
trạng từ
Dịch nghĩa: kỹ lưỡng
trạng từ
Ví dụ:
"She carefully placed the fragile vase on the shelf.
Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình dễ vỡ lên kệ. "
Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình dễ vỡ lên kệ. "