You are here
carer là gì?
carer (ˈkɛrər )
Dịch nghĩa: người chăm sóc
Danh từ
Dịch nghĩa: người chăm sóc
Danh từ
Ví dụ:
"The carer looked after the elderly man with great dedication.
Người chăm sóc đã chăm sóc ông cụ với sự tận tâm lớn. "
Người chăm sóc đã chăm sóc ông cụ với sự tận tâm lớn. "