You are here

Cargo Outturn Report (COR) là gì?

Cargo Outturn Report (COR) (ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt (kɔː))
Dịch nghĩa: Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Ví dụ:
Cargo Outturn Report (COR) - "The Cargo Outturn Report (COR) details the condition and quantity of the goods upon arrival at the destination." - "Báo cáo kết quả hàng hóa (COR) chi tiết tình trạng và số lượng của hàng hóa khi đến đích."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến