You are here
caricature là gì?
caricature (ˌkærɪkəˈtʃʊr )
Dịch nghĩa: lối vẽ biếm họa
Danh từ
Dịch nghĩa: lối vẽ biếm họa
Danh từ
Ví dụ:
"The cartoonist drew a funny caricature of the politician.
Họa sĩ biếm họa đã vẽ một bức biếm họa hài hước về chính trị gia. "
Họa sĩ biếm họa đã vẽ một bức biếm họa hài hước về chính trị gia. "