You are here
carotene là gì?
carotene (kəˈroʊtiːn )
Dịch nghĩa: ca-rô-ten
Danh từ
Dịch nghĩa: ca-rô-ten
Danh từ
Ví dụ:
"Carotene is an important nutrient found in carrots.
Carotene là một chất dinh dưỡng quan trọng có trong cà rốt. "
Carotene là một chất dinh dưỡng quan trọng có trong cà rốt. "