You are here
carry là gì?
carry (ˈkæri )
Dịch nghĩa: bê
Động từ
Dịch nghĩa: bê
Động từ
Ví dụ:
"The mother carefully carried her baby across the room.
Người mẹ cẩn thận bế em bé băng qua phòng. "
Người mẹ cẩn thận bế em bé băng qua phòng. "