You are here
carry off là gì?
carry off (ˈkæri ɔf )
Dịch nghĩa: đem đi
Động từ
Dịch nghĩa: đem đi
Động từ
Ví dụ:
"The disease carried off many lives in the small village.
Bệnh dịch đã cướp đi nhiều mạng sống ở ngôi làng nhỏ. "
Bệnh dịch đã cướp đi nhiều mạng sống ở ngôi làng nhỏ. "