You are here
carsick là gì?
carsick (ˈkɑːrsɪk )
Dịch nghĩa: say xe
Tính từ
Dịch nghĩa: say xe
Tính từ
Ví dụ:
"She felt carsick during the long drive through the mountains.
Cô ấy cảm thấy say xe trong suốt hành trình dài qua núi. "
Cô ấy cảm thấy say xe trong suốt hành trình dài qua núi. "