You are here
in case là gì?
in case (ɪn keɪs )
Dịch nghĩa: phòng khi
trạng từ
Dịch nghĩa: phòng khi
trạng từ
Ví dụ:
"In case of emergency, call the fire department immediately.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho đội cứu hỏa. "
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho đội cứu hỏa. "