You are here
case law là gì?
case law (keɪs lɔː )
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Ví dụ:
"Case law is based on judicial decisions and precedents.
Án lệ dựa trên các quyết định tư pháp và tiền lệ. "
Án lệ dựa trên các quyết định tư pháp và tiền lệ. "