You are here
casement là gì?
casement (ˈkeɪsmənt)
Dịch nghĩa: khung cửa sổ
Dịch nghĩa: khung cửa sổ
Ví dụ:
Casement - "The room was bright and airy thanks to the large casement windows." - "Căn phòng sáng sủa và thoáng đãng nhờ những cửa sổ mở hất lớn."
Tag: