You are here

Cash flow là gì?

Cash flow (kæʃ fləʊ)
Dịch nghĩa: Dòng tiền
Ví dụ:
Cash Flow - "Managing cash flow effectively ensures that a business has enough liquidity to meet its short-term obligations." - Quản lý dòng tiền hiệu quả đảm bảo rằng một doanh nghiệp có đủ thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến