You are here
Cash flow là gì?
Cash flow (kæʃ fləʊ)
Dịch nghĩa: Dòng tiền
Dịch nghĩa: Dòng tiền
Ví dụ:
Cash Flow - "Managing cash flow effectively ensures that a business has enough liquidity to meet its short-term obligations." - Quản lý dòng tiền hiệu quả đảm bảo rằng một doanh nghiệp có đủ thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình.
Tag: