You are here
cash register là gì?
cash register (kæʃ ˈrɛʤɪstə)
Dịch nghĩa: máy đếm tiền
Dịch nghĩa: máy đếm tiền
Ví dụ:
Cash register - "A cash register is a machine used to record sales and process payments." - "Máy thu ngân là một thiết bị dùng để ghi lại doanh thu và xử lý thanh toán."
Tag: