You are here
Cash value là gì?
Cash value (kæʃ ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: Giá trị tích lũy của hợp đồng
Dịch nghĩa: Giá trị tích lũy của hợp đồng
Ví dụ:
Cash value - The cash value of the policy increases over time and can be borrowed against. - Giá trị tiền mặt của hợp đồng bảo hiểm tăng theo thời gian và có thể được vay thế chấp.
Tag: